5.000 Lempira Honduras sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền HNL sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 hnl
59.998,00 lkr

L1,000 HNL = Sr12,00 LKR

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rupee Sri Lanka
1 HNL11.99960 LKR
5 HNL59.99800 LKR
10 HNL119.99600 LKR
20 HNL239.99200 LKR
50 HNL599.98000 LKR
100 HNL1,199.96000 LKR
250 HNL2,999.90000 LKR
500 HNL5,999.80000 LKR
1000 HNL11,999.60000 LKR
2000 HNL23,999.20000 LKR
5000 HNL59,998.00000 LKR
10000 HNL119,996.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Lempira Honduras
1 LKR0.08334 HNL
5 LKR0.41668 HNL
10 LKR0.83336 HNL
20 LKR1.66673 HNL
50 LKR4.16682 HNL
100 LKR8.33364 HNL
250 LKR20.83410 HNL
500 LKR41.66820 HNL
1000 LKR83.33640 HNL
2000 LKR166.67280 HNL
5000 LKR416.68200 HNL
10000 LKR833.36400 HNL