1 nghìn Rupee Sri Lanka sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền LKR sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
24,17 cny

Sr1,000 LKR = ¥0,02417 CNY

Mid-market exchange rate at 08:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Chinese Yuan RMB
1 LKR0.02417 CNY
5 LKR0.12083 CNY
10 LKR0.24167 CNY
20 LKR0.48334 CNY
50 LKR1.20835 CNY
100 LKR2.41669 CNY
250 LKR6.04173 CNY
500 LKR12.08345 CNY
1000 LKR24.16690 CNY
2000 LKR48.33380 CNY
5000 LKR120.83450 CNY
10000 LKR241.66900 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rupee Sri Lanka
1 CNY41.37890 LKR
5 CNY206.89450 LKR
10 CNY413.78900 LKR
20 CNY827.57800 LKR
50 CNY2,068.94500 LKR
100 CNY4,137.89000 LKR
250 CNY10,344.72500 LKR
500 CNY20,689.45000 LKR
1000 CNY41,378.90000 LKR
2000 CNY82,757.80000 LKR
5000 CNY206,894.50000 LKR
10000 CNY413,789.00000 LKR