2.000 Rupee Sri Lanka sang Đô-la Belize

Đổi tiền LKR sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 lkr
13,52 bzd

Sr1,000 LKR = BZ$0,006761 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Belize
1 LKR0.00676 BZD
5 LKR0.03380 BZD
10 LKR0.06761 BZD
20 LKR0.13522 BZD
50 LKR0.33805 BZD
100 LKR0.67610 BZD
250 LKR1.69025 BZD
500 LKR3.38049 BZD
1000 LKR6.76098 BZD
2000 LKR13.52196 BZD
5000 LKR33.80490 BZD
10000 LKR67.60980 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Rupee Sri Lanka
1 BZD147.90800 LKR
5 BZD739.54000 LKR
10 BZD1,479.08000 LKR
20 BZD2,958.16000 LKR
50 BZD7,395.40000 LKR
100 BZD14,790.80000 LKR
250 BZD36,977.00000 LKR
500 BZD73,954.00000 LKR
1000 BZD147,908.00000 LKR
2000 BZD295,816.00000 LKR
5000 BZD739,540.00000 LKR
10000 BZD1,479,080.00000 LKR