10 Rupee Sri Lanka sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền LKR sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
2,78 btn

Sr1,000 LKR = Nu.0,2775 BTN

Mid-market exchange rate at 05:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Ngultrum Bhutan
1 LKR0.27753 BTN
5 LKR1.38767 BTN
10 LKR2.77534 BTN
20 LKR5.55068 BTN
50 LKR13.87670 BTN
100 LKR27.75340 BTN
250 LKR69.38350 BTN
500 LKR138.76700 BTN
1000 LKR277.53400 BTN
2000 LKR555.06800 BTN
5000 LKR1,387.67000 BTN
10000 LKR2,775.34000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Rupee Sri Lanka
1 BTN3.60316 LKR
5 BTN18.01580 LKR
10 BTN36.03160 LKR
20 BTN72.06320 LKR
50 BTN180.15800 LKR
100 BTN360.31600 LKR
250 BTN900.79000 LKR
500 BTN1,801.58000 LKR
1000 BTN3,603.16000 LKR
2000 BTN7,206.32000 LKR
5000 BTN18,015.80000 LKR
10000 BTN36,031.60000 LKR