1 nghìn Rupee Sri Lanka sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền LKR sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
5,93 ang

Sr1,000 LKR = ƒ0,005929 ANG

Mid-market exchange rate at 21:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 LKR0.00593 ANG
5 LKR0.02965 ANG
10 LKR0.05929 ANG
20 LKR0.11858 ANG
50 LKR0.29646 ANG
100 LKR0.59292 ANG
250 LKR1.48230 ANG
500 LKR2.96460 ANG
1000 LKR5.92921 ANG
2000 LKR11.85842 ANG
5000 LKR29.64605 ANG
10000 LKR59.29210 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Rupee Sri Lanka
1 ANG168.65600 LKR
5 ANG843.28000 LKR
10 ANG1,686.56000 LKR
20 ANG3,373.12000 LKR
50 ANG8,432.80000 LKR
100 ANG16,865.60000 LKR
250 ANG42,164.00000 LKR
500 ANG84,328.00000 LKR
1000 ANG168,656.00000 LKR
2000 ANG337,312.00000 LKR
5000 ANG843,280.00000 LKR
10000 ANG1,686,560.00000 LKR