Bảng Liban sang Shilling Uganda

Đổi tiền LBP sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
43 ugx

ل.ل.1,000 LBP = Ush0,04254 UGX

Mid-market exchange rate at 17:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Shilling Uganda
1 LBP0.04254 UGX
5 LBP0.21269 UGX
10 LBP0.42539 UGX
20 LBP0.85078 UGX
50 LBP2.12695 UGX
100 LBP4.25389 UGX
250 LBP10.63473 UGX
500 LBP21.26945 UGX
1000 LBP42.53890 UGX
2000 LBP85.07780 UGX
5000 LBP212.69450 UGX
10000 LBP425.38900 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Bảng Liban
1 UGX23.50790 LBP
5 UGX117.53950 LBP
10 UGX235.07900 LBP
20 UGX470.15800 LBP
50 UGX1,175.39500 LBP
100 UGX2,350.79000 LBP
250 UGX5,876.97500 LBP
500 UGX11,753.95000 LBP
1000 UGX23,507.90000 LBP
2000 UGX47,015.80000 LBP
5000 UGX117,539.50000 LBP
10000 UGX235,079.00000 LBP