Đổi tiền LBP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Bảng Liban sang Won Hàn Quốc

5 lbp
0 krw

ل.ل.1,000 LBP = ₩0,01513 KRW

Mid-market exchange rate at 15:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Won Hàn Quốc
1 LBP0.01513 KRW
5 LBP0.07565 KRW
10 LBP0.15129 KRW
20 LBP0.30258 KRW
50 LBP0.75646 KRW
100 LBP1.51291 KRW
250 LBP3.78228 KRW
500 LBP7.56455 KRW
1000 LBP15.12910 KRW
2000 LBP30.25820 KRW
5000 LBP75.64550 KRW
10000 LBP151.29100 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Liban
1 KRW66.09800 LBP
5 KRW330.49000 LBP
10 KRW660.98000 LBP
20 KRW1,321.96000 LBP
50 KRW3,304.90000 LBP
100 KRW6,609.80000 LBP
250 KRW16,524.50000 LBP
500 KRW33,049.00000 LBP
1000 KRW66,098.00000 LBP
2000 KRW132,196.00000 LBP
5000 KRW330,490.00000 LBP
10000 KRW660,980.00000 LBP