10 nghìn Bảng Liban sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền LBP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lbp
152 krw

ل.ل.1,000 LBP = ₩0,01515 KRW

Mid-market exchange rate at 01:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Won Hàn Quốc
1 LBP0.01515 KRW
5 LBP0.07577 KRW
10 LBP0.15153 KRW
20 LBP0.30306 KRW
50 LBP0.75766 KRW
100 LBP1.51532 KRW
250 LBP3.78830 KRW
500 LBP7.57660 KRW
1000 LBP15.15320 KRW
2000 LBP30.30640 KRW
5000 LBP75.76600 KRW
10000 LBP151.53200 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Liban
1 KRW65.99270 LBP
5 KRW329.96350 LBP
10 KRW659.92700 LBP
20 KRW1,319.85400 LBP
50 KRW3,299.63500 LBP
100 KRW6,599.27000 LBP
250 KRW16,498.17500 LBP
500 KRW32,996.35000 LBP
1000 KRW65,992.70000 LBP
2000 KRW131,985.40000 LBP
5000 KRW329,963.50000 LBP
10000 KRW659,927.00000 LBP