20 Bảng Liban sang Franc Guinea

Đổi tiền LBP sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lbp
2 gnf

ل.ل.1,000 LBP = GFr0,09598 GNF

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Guinea
1 LBP0.09598 GNF
5 LBP0.47992 GNF
10 LBP0.95985 GNF
20 LBP1.91969 GNF
50 LBP4.79923 GNF
100 LBP9.59846 GNF
250 LBP23.99615 GNF
500 LBP47.99230 GNF
1000 LBP95.98460 GNF
2000 LBP191.96920 GNF
5000 LBP479.92300 GNF
10000 LBP959.84600 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Bảng Liban
1 GNF10.41830 LBP
5 GNF52.09150 LBP
10 GNF104.18300 LBP
20 GNF208.36600 LBP
50 GNF520.91500 LBP
100 GNF1,041.83000 LBP
250 GNF2,604.57500 LBP
500 GNF5,209.15000 LBP
1000 GNF10,418.30000 LBP
2000 GNF20,836.60000 LBP
5000 GNF52,091.50000 LBP
10000 GNF104,183.00000 LBP