Bảng Liban sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền LBP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,53 egp

ل.ل.1,000 LBP = E£0,0005346 EGP

Mid-market exchange rate at 10:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Bảng Ai Cập
1 LBP0.00053 EGP
5 LBP0.00267 EGP
10 LBP0.00535 EGP
20 LBP0.01069 EGP
50 LBP0.02673 EGP
100 LBP0.05346 EGP
250 LBP0.13365 EGP
500 LBP0.26730 EGP
1000 LBP0.53460 EGP
2000 LBP1.06919 EGP
5000 LBP2.67298 EGP
10000 LBP5.34595 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Liban
1 EGP1,870.58000 LBP
5 EGP9,352.90000 LBP
10 EGP18,705.80000 LBP
20 EGP37,411.60000 LBP
50 EGP93,529.00000 LBP
100 EGP187,058.00000 LBP
250 EGP467,645.00000 LBP
500 EGP935,290.00000 LBP
1000 EGP1,870,580.00000 LBP
2000 EGP3,741,160.00000 LBP
5000 EGP9,352,900.00000 LBP
10000 EGP18,705,800.00000 LBP