1 nghìn Bảng Liban sang Koruna Czech

Đổi tiền LBP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,26 czk

ل.ل.1,000 LBP = Kč0,0002600 CZK

Mid-market exchange rate at 05:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Koruna Cộng hòa Séc
1 LBP0.00026 CZK
5 LBP0.00130 CZK
10 LBP0.00260 CZK
20 LBP0.00520 CZK
50 LBP0.01300 CZK
100 LBP0.02600 CZK
250 LBP0.06500 CZK
500 LBP0.13000 CZK
1000 LBP0.26000 CZK
2000 LBP0.52000 CZK
5000 LBP1.30000 CZK
10000 LBP2.59999 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Liban
1 CZK3,846.17000 LBP
5 CZK19,230.85000 LBP
10 CZK38,461.70000 LBP
20 CZK76,923.40000 LBP
50 CZK192,308.50000 LBP
100 CZK384,617.00000 LBP
250 CZK961,542.50000 LBP
500 CZK1,923,085.00000 LBP
1000 CZK3,846,170.00000 LBP
2000 CZK7,692,340.00000 LBP
5000 CZK19,230,850.00000 LBP
10000 CZK38,461,700.00000 LBP