5 Koruna Czech sang Bảng Liban

Đổi tiền CZK sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
19.222,40 lbp

Kč1,000 CZK = ل.ل.3.844 LBP

Mid-market exchange rate at 09:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Liban
1 CZK3,844.48000 LBP
5 CZK19,222.40000 LBP
10 CZK38,444.80000 LBP
20 CZK76,889.60000 LBP
50 CZK192,224.00000 LBP
100 CZK384,448.00000 LBP
250 CZK961,120.00000 LBP
500 CZK1,922,240.00000 LBP
1000 CZK3,844,480.00000 LBP
2000 CZK7,688,960.00000 LBP
5000 CZK19,222,400.00000 LBP
10000 CZK38,444,800.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Koruna Cộng hòa Séc
1 LBP0.00026 CZK
5 LBP0.00130 CZK
10 LBP0.00260 CZK
20 LBP0.00520 CZK
50 LBP0.01301 CZK
100 LBP0.02601 CZK
250 LBP0.06503 CZK
500 LBP0.13006 CZK
1000 LBP0.26011 CZK
2000 LBP0.52023 CZK
5000 LBP1.30057 CZK
10000 LBP2.60113 CZK