Đổi tiền LBP sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Bảng Liban sang Taka Bangladesh

20 lbp
0,03 bdt

ل.ل.1,000 LBP = Tk0,001310 BDT

Mid-market exchange rate at 19:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Taka Bangladesh
1 LBP0.00131 BDT
5 LBP0.00655 BDT
10 LBP0.01309 BDT
20 LBP0.02619 BDT
50 LBP0.06547 BDT
100 LBP0.13095 BDT
250 LBP0.32737 BDT
500 LBP0.65475 BDT
1000 LBP1.30950 BDT
2000 LBP2.61900 BDT
5000 LBP6.54750 BDT
10000 LBP13.09500 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Bảng Liban
1 BDT763.65200 LBP
5 BDT3,818.26000 LBP
10 BDT7,636.52000 LBP
20 BDT15,273.04000 LBP
50 BDT38,182.60000 LBP
100 BDT76,365.20000 LBP
250 BDT190,913.00000 LBP
500 BDT381,826.00000 LBP
1000 BDT763,652.00000 LBP
2000 BDT1,527,304.00000 LBP
5000 BDT3,818,260.00000 LBP
10000 BDT7,636,520.00000 LBP