100 Bảng Liban sang Taka Bangladesh

Đổi tiền LBP sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lbp
0,12 bdt

ل.ل.1,000 LBP = Tk0,001225 BDT

Mid-market exchange rate at 09:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Taka Bangladesh
1 LBP0.00123 BDT
5 LBP0.00613 BDT
10 LBP0.01225 BDT
20 LBP0.02451 BDT
50 LBP0.06126 BDT
100 LBP0.12253 BDT
250 LBP0.30631 BDT
500 LBP0.61263 BDT
1000 LBP1.22525 BDT
2000 LBP2.45050 BDT
5000 LBP6.12625 BDT
10000 LBP12.25250 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Bảng Liban
1 BDT816.16100 LBP
5 BDT4,080.80500 LBP
10 BDT8,161.61000 LBP
20 BDT16,323.22000 LBP
50 BDT40,808.05000 LBP
100 BDT81,616.10000 LBP
250 BDT204,040.25000 LBP
500 BDT408,080.50000 LBP
1000 BDT816,161.00000 LBP
2000 BDT1,632,322.00000 LBP
5000 BDT4,080,805.00000 LBP
10000 BDT8,161,610.00000 LBP