10 Kip Lào sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền LAK sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lak
0 xof

₭1,000 LAK = CFA0,02835 XOF

Mid-market exchange rate at 00:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Franc CFA Tây Phi
1 LAK0.02835 XOF
5 LAK0.14175 XOF
10 LAK0.28350 XOF
20 LAK0.56699 XOF
50 LAK1.41748 XOF
100 LAK2.83496 XOF
250 LAK7.08740 XOF
500 LAK14.17480 XOF
1000 LAK28.34960 XOF
2000 LAK56.69920 XOF
5000 LAK141.74800 XOF
10000 LAK283.49600 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Kip Lào
1 XOF35.27380 LAK
5 XOF176.36900 LAK
10 XOF352.73800 LAK
20 XOF705.47600 LAK
50 XOF1,763.69000 LAK
100 XOF3,527.38000 LAK
250 XOF8,818.45000 LAK
500 XOF17,636.90000 LAK
1000 XOF35,273.80000 LAK
2000 XOF70,547.60000 LAK
5000 XOF176,369.00000 LAK
10000 XOF352,738.00000 LAK