50 Tenge Kazakhstan sang Shilling Tanzania

Đổi tiền KZT sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kzt
293,96 tzs

₸1,000 KZT = tzs5,879 TZS

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Tanzania
1 KZT5.87913 TZS
5 KZT29.39565 TZS
10 KZT58.79130 TZS
20 KZT117.58260 TZS
50 KZT293.95650 TZS
100 KZT587.91300 TZS
250 KZT1,469.78250 TZS
500 KZT2,939.56500 TZS
1000 KZT5,879.13000 TZS
2000 KZT11,758.26000 TZS
5000 KZT29,395.65000 TZS
10000 KZT58,791.30000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Tenge Kazakhstan
1 TZS0.17009 KZT
5 TZS0.85047 KZT
10 TZS1.70093 KZT
20 TZS3.40186 KZT
50 TZS8.50465 KZT
100 TZS17.00930 KZT
250 TZS42.52325 KZT
500 TZS85.04650 KZT
1000 TZS170.09300 KZT
2000 TZS340.18600 KZT
5000 TZS850.46500 KZT
10000 TZS1,700.93000 KZT