Đổi tiền KZT sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Tenge Kazakhstan sang Shilling Tanzania

20 kzt
117,69 tzs

₸1,000 KZT = tzs5,884 TZS

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Tanzania
1 KZT5.88425 TZS
5 KZT29.42125 TZS
10 KZT58.84250 TZS
20 KZT117.68500 TZS
50 KZT294.21250 TZS
100 KZT588.42500 TZS
250 KZT1,471.06250 TZS
500 KZT2,942.12500 TZS
1000 KZT5,884.25000 TZS
2000 KZT11,768.50000 TZS
5000 KZT29,421.25000 TZS
10000 KZT58,842.50000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Tenge Kazakhstan
1 TZS0.16995 KZT
5 TZS0.84973 KZT
10 TZS1.69945 KZT
20 TZS3.39890 KZT
50 TZS8.49725 KZT
100 TZS16.99450 KZT
250 TZS42.48625 KZT
500 TZS84.97250 KZT
1000 TZS169.94500 KZT
2000 TZS339.89000 KZT
5000 TZS849.72500 KZT
10000 TZS1,699.45000 KZT