Tenge Kazakhstan sang currency-names.LYD

Đổi tiền KZT sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
11,00 lyd

₸1,000 KZT = د .0,01100 LYD

Mid-market exchange rate at 03:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Dinar Libya
1 KZT0.01100 LYD
5 KZT0.05501 LYD
10 KZT0.11003 LYD
20 KZT0.22006 LYD
50 KZT0.55015 LYD
100 KZT1.10029 LYD
250 KZT2.75073 LYD
500 KZT5.50145 LYD
1000 KZT11.00290 LYD
2000 KZT22.00580 LYD
5000 KZT55.01450 LYD
10000 KZT110.02900 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Tenge Kazakhstan
1 LYD90.88470 KZT
5 LYD454.42350 KZT
10 LYD908.84700 KZT
20 LYD1,817.69400 KZT
50 LYD4,544.23500 KZT
100 LYD9,088.47000 KZT
250 LYD22,721.17500 KZT
500 LYD45,442.35000 KZT
1000 LYD90,884.70000 KZT
2000 LYD181,769.40000 KZT
5000 LYD454,423.50000 KZT
10000 LYD908,847.00000 KZT