10 Tenge Kazakhstan sang Đô-la Guyana

Đổi tiền KZT sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kzt
4,73 gyd

₸1,000 KZT = GY$0,4733 GYD

Mid-market exchange rate at 19:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Guyana
1 KZT0.47332 GYD
5 KZT2.36658 GYD
10 KZT4.73315 GYD
20 KZT9.46630 GYD
50 KZT23.66575 GYD
100 KZT47.33150 GYD
250 KZT118.32875 GYD
500 KZT236.65750 GYD
1000 KZT473.31500 GYD
2000 KZT946.63000 GYD
5000 KZT2,366.57500 GYD
10000 KZT4,733.15000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Tenge Kazakhstan
1 GYD2.11276 KZT
5 GYD10.56380 KZT
10 GYD21.12760 KZT
20 GYD42.25520 KZT
50 GYD105.63800 KZT
100 GYD211.27600 KZT
250 GYD528.19000 KZT
500 GYD1,056.38000 KZT
1000 GYD2,112.76000 KZT
2000 GYD4,225.52000 KZT
5000 GYD10,563.80000 KZT
10000 GYD21,127.60000 KZT