1 Đô-la Guyana sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền GYD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gyd
2,11 kzt

GY$1,000 GYD = ₸2,111 KZT

Mid-market exchange rate at 06:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Tenge Kazakhstan
1 GYD2.11070 KZT
5 GYD10.55350 KZT
10 GYD21.10700 KZT
20 GYD42.21400 KZT
50 GYD105.53500 KZT
100 GYD211.07000 KZT
250 GYD527.67500 KZT
500 GYD1,055.35000 KZT
1000 GYD2,110.70000 KZT
2000 GYD4,221.40000 KZT
5000 GYD10,553.50000 KZT
10000 GYD21,107.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Guyana
1 KZT0.47378 GYD
5 KZT2.36888 GYD
10 KZT4.73776 GYD
20 KZT9.47552 GYD
50 KZT23.68880 GYD
100 KZT47.37760 GYD
250 KZT118.44400 GYD
500 KZT236.88800 GYD
1000 KZT473.77600 GYD
2000 KZT947.55200 GYD
5000 KZT2,368.88000 GYD
10000 KZT4,737.76000 GYD