100 Đô-la Quần đảo Cayman sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền KYD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kyd
457,37 sar

$1,000 KYD = SR4,574 SAR

Mid-market exchange rate at 15:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KYD4.57372 SAR
5 KYD22.86860 SAR
10 KYD45.73720 SAR
20 KYD91.47440 SAR
50 KYD228.68600 SAR
100 KYD457.37200 SAR
250 KYD1,143.43000 SAR
500 KYD2,286.86000 SAR
1000 KYD4,573.72000 SAR
2000 KYD9,147.44000 SAR
5000 KYD22,868.60000 SAR
10000 KYD45,737.20000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Quần đảo Cayman
1 SAR0.21864 KYD
5 SAR1.09320 KYD
10 SAR2.18640 KYD
20 SAR4.37280 KYD
50 SAR10.93200 KYD
100 SAR21.86400 KYD
250 SAR54.66000 KYD
500 SAR109.32000 KYD
1000 SAR218.64000 KYD
2000 SAR437.28000 KYD
5000 SAR1,093.20000 KYD
10000 SAR2,186.40000 KYD