1 Đô-la Quần đảo Cayman sang Shilling Kenya

Đổi tiền KYD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kyd
160 kes

$1,000 KYD = Ksh159,8 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Shilling Kenya
1 KYD159.75600 KES
5 KYD798.78000 KES
10 KYD1,597.56000 KES
20 KYD3,195.12000 KES
50 KYD7,987.80000 KES
100 KYD15,975.60000 KES
250 KYD39,939.00000 KES
500 KYD79,878.00000 KES
1000 KYD159,756.00000 KES
2000 KYD319,512.00000 KES
5000 KYD798,780.00000 KES
10000 KYD1,597,560.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Quần đảo Cayman
1 KES0.00626 KYD
5 KES0.03130 KYD
10 KES0.06260 KYD
20 KES0.12519 KYD
50 KES0.31298 KYD
100 KES0.62595 KYD
250 KES1.56489 KYD
500 KES3.12977 KYD
1000 KES6.25954 KYD
2000 KES12.51908 KYD
5000 KES31.29770 KYD
10000 KES62.59540 KYD