20 Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Jersey

Đổi tiền KYD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kyd
19,32 jep

$1,000 KYD = £0,9662 JEP

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Jersey
1 KYD0.96622 JEP
5 KYD4.83109 JEP
10 KYD9.66218 JEP
20 KYD19.32436 JEP
50 KYD48.31090 JEP
100 KYD96.62180 JEP
250 KYD241.55450 JEP
500 KYD483.10900 JEP
1000 KYD966.21800 JEP
2000 KYD1,932.43600 JEP
5000 KYD4,831.09000 JEP
10000 KYD9,662.18000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Quần đảo Cayman
1 JEP1.03496 KYD
5 JEP5.17480 KYD
10 JEP10.34960 KYD
20 JEP20.69920 KYD
50 JEP51.74800 KYD
100 JEP103.49600 KYD
250 JEP258.74000 KYD
500 JEP517.48000 KYD
1000 JEP1,034.96000 KYD
2000 JEP2,069.92000 KYD
5000 JEP5,174.80000 KYD
10000 JEP10,349.60000 KYD