100 Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Úc

Đổi tiền KYD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kyd
186,66 aud

$1,000 KYD = A$1,867 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Úc
1 KYD1.86655 AUD
5 KYD9.33275 AUD
10 KYD18.66550 AUD
20 KYD37.33100 AUD
50 KYD93.32750 AUD
100 KYD186.65500 AUD
250 KYD466.63750 AUD
500 KYD933.27500 AUD
1000 KYD1,866.55000 AUD
2000 KYD3,733.10000 AUD
5000 KYD9,332.75000 AUD
10000 KYD18,665.50000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Quần đảo Cayman
1 AUD0.53575 KYD
5 AUD2.67873 KYD
10 AUD5.35747 KYD
20 AUD10.71494 KYD
50 AUD26.78735 KYD
100 AUD53.57470 KYD
250 AUD133.93675 KYD
500 AUD267.87350 KYD
1000 AUD535.74700 KYD
2000 AUD1,071.49400 KYD
5000 AUD2,678.73500 KYD
10000 AUD5,357.47000 KYD