1 Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Úc

Đổi tiền KYD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kyd
1,88 aud

$1,000 KYD = A$1,884 AUD

Mid-market exchange rate at 01:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Úc
1 KYD1.88444 AUD
5 KYD9.42220 AUD
10 KYD18.84440 AUD
20 KYD37.68880 AUD
50 KYD94.22200 AUD
100 KYD188.44400 AUD
250 KYD471.11000 AUD
500 KYD942.22000 AUD
1000 KYD1,884.44000 AUD
2000 KYD3,768.88000 AUD
5000 KYD9,422.20000 AUD
10000 KYD18,844.40000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Quần đảo Cayman
1 AUD0.53066 KYD
5 AUD2.65332 KYD
10 AUD5.30663 KYD
20 AUD10.61326 KYD
50 AUD26.53315 KYD
100 AUD53.06630 KYD
250 AUD132.66575 KYD
500 AUD265.33150 KYD
1000 AUD530.66300 KYD
2000 AUD1,061.32600 KYD
5000 AUD2,653.31500 KYD
10000 AUD5,306.63000 KYD