5 Kuwait sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền KWD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kwd
43,94 xcd

ك1,000 KWD = $8,787 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Đông Caribê
1 KWD8.78735 XCD
5 KWD43.93675 XCD
10 KWD87.87350 XCD
20 KWD175.74700 XCD
50 KWD439.36750 XCD
100 KWD878.73500 XCD
250 KWD2,196.83750 XCD
500 KWD4,393.67500 XCD
1000 KWD8,787.35000 XCD
2000 KWD17,574.70000 XCD
5000 KWD43,936.75000 XCD
10000 KWD87,873.50000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Dinar Kuwait
1 XCD0.11380 KWD
5 XCD0.56900 KWD
10 XCD1.13800 KWD
20 XCD2.27600 KWD
50 XCD5.69000 KWD
100 XCD11.38000 KWD
250 XCD28.45000 KWD
500 XCD56.90000 KWD
1000 XCD113.80000 KWD
2000 XCD227.60000 KWD
5000 XCD569.00000 KWD
10000 XCD1,138.00000 KWD