500 Kuwait sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền KWD sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kwd
30.107,35 szl

ك1,000 KWD = L60,21 SZL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Lilangeni Eswatini
1 KWD60.21470 SZL
5 KWD301.07350 SZL
10 KWD602.14700 SZL
20 KWD1,204.29400 SZL
50 KWD3,010.73500 SZL
100 KWD6,021.47000 SZL
250 KWD15,053.67500 SZL
500 KWD30,107.35000 SZL
1000 KWD60,214.70000 SZL
2000 KWD120,429.40000 SZL
5000 KWD301,073.50000 SZL
10000 KWD602,147.00000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dinar Kuwait
1 SZL0.01661 KWD
5 SZL0.08304 KWD
10 SZL0.16607 KWD
20 SZL0.33214 KWD
50 SZL0.83036 KWD
100 SZL1.66072 KWD
250 SZL4.15180 KWD
500 SZL8.30360 KWD
1000 SZL16.60720 KWD
2000 SZL33.21440 KWD
5000 SZL83.03600 KWD
10000 SZL166.07200 KWD