10 Kuwait sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền KWD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kwd
53,88 nzd

ك1,000 KWD = $5,388 NZD

Mid-market exchange rate at 22:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la New Zealand
1 KWD5.38790 NZD
5 KWD26.93950 NZD
10 KWD53.87900 NZD
20 KWD107.75800 NZD
50 KWD269.39500 NZD
100 KWD538.79000 NZD
250 KWD1,346.97500 NZD
500 KWD2,693.95000 NZD
1000 KWD5,387.90000 NZD
2000 KWD10,775.80000 NZD
5000 KWD26,939.50000 NZD
10000 KWD53,879.00000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dinar Kuwait
1 NZD0.18560 KWD
5 NZD0.92801 KWD
10 NZD1.85601 KWD
20 NZD3.71202 KWD
50 NZD9.28005 KWD
100 NZD18.56010 KWD
250 NZD46.40025 KWD
500 NZD92.80050 KWD
1000 NZD185.60100 KWD
2000 NZD371.20200 KWD
5000 NZD928.00500 KWD
10000 NZD1,856.01000 KWD