5 Kuwait sang currency-names.LYD

Đổi tiền KWD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kwd
78,83 lyd

ك1,000 KWD = د .15,77 LYD

Mid-market exchange rate at 15:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Dinar Libya
1 KWD15.76630 LYD
5 KWD78.83150 LYD
10 KWD157.66300 LYD
20 KWD315.32600 LYD
50 KWD788.31500 LYD
100 KWD1,576.63000 LYD
250 KWD3,941.57500 LYD
500 KWD7,883.15000 LYD
1000 KWD15,766.30000 LYD
2000 KWD31,532.60000 LYD
5000 KWD78,831.50000 LYD
10000 KWD157,663.00000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dinar Kuwait
1 LYD0.06343 KWD
5 LYD0.31713 KWD
10 LYD0.63427 KWD
20 LYD1.26853 KWD
50 LYD3.17133 KWD
100 LYD6.34265 KWD
250 LYD15.85663 KWD
500 LYD31.71325 KWD
1000 LYD63.42650 KWD
2000 LYD126.85300 KWD
5000 LYD317.13250 KWD
10000 LYD634.26500 KWD