250 Kuwait sang Euro

Đổi tiền KWD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kwd
759,29 eur

ك1,000 KWD = €3,037 EUR

Mid-market exchange rate at 15:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Euro
1 KWD3.03714 EUR
5 KWD15.18570 EUR
10 KWD30.37140 EUR
20 KWD60.74280 EUR
50 KWD151.85700 EUR
100 KWD303.71400 EUR
250 KWD759.28500 EUR
500 KWD1,518.57000 EUR
1000 KWD3,037.14000 EUR
2000 KWD6,074.28000 EUR
5000 KWD15,185.70000 EUR
10000 KWD30,371.40000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Kuwait
1 EUR0.32926 KWD
5 EUR1.64629 KWD
10 EUR3.29257 KWD
20 EUR6.58514 KWD
50 EUR16.46285 KWD
100 EUR32.92570 KWD
250 EUR82.31425 KWD
500 EUR164.62850 KWD
1000 EUR329.25700 KWD
2000 EUR658.51400 KWD
5000 EUR1,646.28500 KWD
10000 EUR3,292.57000 KWD