50 Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền KRW sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 krw
1,18 try

₩1,000 KRW = TL0,02360 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KRW0.02360 TRY
5 KRW0.11798 TRY
10 KRW0.23596 TRY
20 KRW0.47192 TRY
50 KRW1.17981 TRY
100 KRW2.35962 TRY
250 KRW5.89905 TRY
500 KRW11.79810 TRY
1000 KRW23.59620 TRY
2000 KRW47.19240 TRY
5000 KRW117.98100 TRY
10000 KRW235.96200 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Won Hàn Quốc
1 TRY42.37970 KRW
5 TRY211.89850 KRW
10 TRY423.79700 KRW
20 TRY847.59400 KRW
50 TRY2,118.98500 KRW
100 TRY4,237.97000 KRW
250 TRY10,594.92500 KRW
500 TRY21,189.85000 KRW
1000 TRY42,379.70000 KRW
2000 TRY84,759.40000 KRW
5000 TRY211,898.50000 KRW
10000 TRY423,797.00000 KRW