Won Hàn Quốc sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền KRW sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
7,93 tjs

₩1,000 KRW = SM0,007935 TJS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Somoni Tajikistan
1 KRW0.00793 TJS
5 KRW0.03967 TJS
10 KRW0.07935 TJS
20 KRW0.15869 TJS
50 KRW0.39673 TJS
100 KRW0.79347 TJS
250 KRW1.98367 TJS
500 KRW3.96733 TJS
1000 KRW7.93466 TJS
2000 KRW15.86932 TJS
5000 KRW39.67330 TJS
10000 KRW79.34660 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Won Hàn Quốc
1 TJS126.02900 KRW
5 TJS630.14500 KRW
10 TJS1,260.29000 KRW
20 TJS2,520.58000 KRW
50 TJS6,301.45000 KRW
100 TJS12,602.90000 KRW
250 TJS31,507.25000 KRW
500 TJS63,014.50000 KRW
1000 TJS126,029.00000 KRW
2000 TJS252,058.00000 KRW
5000 TJS630,145.00000 KRW
10000 TJS1,260,290.00000 KRW