10 Won Hàn Quốc sang Dinar Serbia

Đổi tiền KRW sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
0,79 rsd

₩1,000 KRW = РСД0,07945 RSD

Mid-market exchange rate at 03:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Serbia
1 KRW0.07945 RSD
5 KRW0.39726 RSD
10 KRW0.79452 RSD
20 KRW1.58904 RSD
50 KRW3.97260 RSD
100 KRW7.94519 RSD
250 KRW19.86298 RSD
500 KRW39.72595 RSD
1000 KRW79.45190 RSD
2000 KRW158.90380 RSD
5000 KRW397.25950 RSD
10000 KRW794.51900 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Won Hàn Quốc
1 RSD12.58620 KRW
5 RSD62.93100 KRW
10 RSD125.86200 KRW
20 RSD251.72400 KRW
50 RSD629.31000 KRW
100 RSD1,258.62000 KRW
250 RSD3,146.55000 KRW
500 RSD6,293.10000 KRW
1000 RSD12,586.20000 KRW
2000 RSD25,172.40000 KRW
5000 RSD62,931.00000 KRW
10000 RSD125,862.00000 KRW