10 Won Hàn Quốc sang Peso Philippines

Đổi tiền KRW sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
0,42 php

₩1,000 KRW = ₱0,04171 PHP

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Philippines
1 KRW0.04171 PHP
5 KRW0.20853 PHP
10 KRW0.41706 PHP
20 KRW0.83412 PHP
50 KRW2.08530 PHP
100 KRW4.17059 PHP
250 KRW10.42648 PHP
500 KRW20.85295 PHP
1000 KRW41.70590 PHP
2000 KRW83.41180 PHP
5000 KRW208.52950 PHP
10000 KRW417.05900 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Won Hàn Quốc
1 PHP23.97740 KRW
5 PHP119.88700 KRW
10 PHP239.77400 KRW
20 PHP479.54800 KRW
50 PHP1,198.87000 KRW
100 PHP2,397.74000 KRW
250 PHP5,994.35000 KRW
500 PHP11,988.70000 KRW
1000 PHP23,977.40000 KRW
2000 PHP47,954.80000 KRW
5000 PHP119,887.00000 KRW
10000 PHP239,774.00000 KRW