20 Won Hàn Quốc sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền KRW sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 krw
0,07 myr

₩1,000 KRW = RM0,003482 MYR

Mid-market exchange rate at 10:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ringgit Malaysia
1 KRW0.00348 MYR
5 KRW0.01741 MYR
10 KRW0.03482 MYR
20 KRW0.06965 MYR
50 KRW0.17412 MYR
100 KRW0.34824 MYR
250 KRW0.87061 MYR
500 KRW1.74122 MYR
1000 KRW3.48244 MYR
2000 KRW6.96488 MYR
5000 KRW17.41220 MYR
10000 KRW34.82440 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Won Hàn Quốc
1 MYR287.15500 KRW
5 MYR1,435.77500 KRW
10 MYR2,871.55000 KRW
20 MYR5,743.10000 KRW
50 MYR14,357.75000 KRW
100 MYR28,715.50000 KRW
250 MYR71,788.75000 KRW
500 MYR143,577.50000 KRW
1000 MYR287,155.00000 KRW
2000 MYR574,310.00000 KRW
5000 MYR1,435,775.00000 KRW
10000 MYR2,871,550.00000 KRW