Won Hàn Quốc sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền KRW sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
28,52 mru

₩1,000 KRW = UM0,02852 MRU

Mid-market exchange rate at 01:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ouguiya Mauritanie
1 KRW0.02852 MRU
5 KRW0.14260 MRU
10 KRW0.28521 MRU
20 KRW0.57042 MRU
50 KRW1.42605 MRU
100 KRW2.85209 MRU
250 KRW7.13022 MRU
500 KRW14.26045 MRU
1000 KRW28.52090 MRU
2000 KRW57.04180 MRU
5000 KRW142.60450 MRU
10000 KRW285.20900 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Won Hàn Quốc
1 MRU35.06200 KRW
5 MRU175.31000 KRW
10 MRU350.62000 KRW
20 MRU701.24000 KRW
50 MRU1,753.10000 KRW
100 MRU3,506.20000 KRW
250 MRU8,765.50000 KRW
500 MRU17,531.00000 KRW
1000 MRU35,062.00000 KRW
2000 MRU70,124.00000 KRW
5000 MRU175,310.00000 KRW
10000 MRU350,620.00000 KRW