10 Won Hàn Quốc sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền KRW sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
0,29 mru

₩1,000 KRW = UM0,02906 MRU

Mid-market exchange rate at 18:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ouguiya Mauritanie
1 KRW0.02906 MRU
5 KRW0.14532 MRU
10 KRW0.29063 MRU
20 KRW0.58127 MRU
50 KRW1.45317 MRU
100 KRW2.90634 MRU
250 KRW7.26585 MRU
500 KRW14.53170 MRU
1000 KRW29.06340 MRU
2000 KRW58.12680 MRU
5000 KRW145.31700 MRU
10000 KRW290.63400 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Won Hàn Quốc
1 MRU34.40750 KRW
5 MRU172.03750 KRW
10 MRU344.07500 KRW
20 MRU688.15000 KRW
50 MRU1,720.37500 KRW
100 MRU3,440.75000 KRW
250 MRU8,601.87500 KRW
500 MRU17,203.75000 KRW
1000 MRU34,407.50000 KRW
2000 MRU68,815.00000 KRW
5000 MRU172,037.50000 KRW
10000 MRU344,075.00000 KRW