5.000 Won Hàn Quốc sang currency-names.LYD

Đổi tiền KRW sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 krw
17,77 lyd

₩1,000 KRW = د .0,003555 LYD

Mid-market exchange rate at 14:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Libya
1 KRW0.00355 LYD
5 KRW0.01777 LYD
10 KRW0.03555 LYD
20 KRW0.07109 LYD
50 KRW0.17773 LYD
100 KRW0.35546 LYD
250 KRW0.88864 LYD
500 KRW1.77729 LYD
1000 KRW3.55457 LYD
2000 KRW7.10914 LYD
5000 KRW17.77285 LYD
10000 KRW35.54570 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Won Hàn Quốc
1 LYD281.32800 KRW
5 LYD1,406.64000 KRW
10 LYD2,813.28000 KRW
20 LYD5,626.56000 KRW
50 LYD14,066.40000 KRW
100 LYD28,132.80000 KRW
250 LYD70,332.00000 KRW
500 LYD140,664.00000 KRW
1000 LYD281,328.00000 KRW
2000 LYD562,656.00000 KRW
5000 LYD1,406,640.00000 KRW
10000 LYD2,813,280.00000 KRW