10 Won Hàn Quốc sang currency-names.LYD

Đổi tiền KRW sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
0,04 lyd

₩1,000 KRW = د .0,003548 LYD

Mid-market exchange rate at 01:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Libya
1 KRW0.00355 LYD
5 KRW0.01774 LYD
10 KRW0.03548 LYD
20 KRW0.07095 LYD
50 KRW0.17738 LYD
100 KRW0.35476 LYD
250 KRW0.88689 LYD
500 KRW1.77379 LYD
1000 KRW3.54757 LYD
2000 KRW7.09514 LYD
5000 KRW17.73785 LYD
10000 KRW35.47570 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Won Hàn Quốc
1 LYD281.88300 KRW
5 LYD1,409.41500 KRW
10 LYD2,818.83000 KRW
20 LYD5,637.66000 KRW
50 LYD14,094.15000 KRW
100 LYD28,188.30000 KRW
250 LYD70,470.75000 KRW
500 LYD140,941.50000 KRW
1000 LYD281,883.00000 KRW
2000 LYD563,766.00000 KRW
5000 LYD1,409,415.00000 KRW
10000 LYD2,818,830.00000 KRW