30.000 Won Hàn Quốc sang Yên Nhật

Đổi tiền KRW sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 krw
3.460 jpy

₩1,000 KRW = ¥0,1153 JPY

Mid-market exchange rate at 14:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Yên Nhật
1 KRW0.11532 JPY
5 KRW0.57662 JPY
10 KRW1.15323 JPY
20 KRW2.30646 JPY
50 KRW5.76615 JPY
100 KRW11.53230 JPY
250 KRW28.83075 JPY
500 KRW57.66150 JPY
1000 KRW115.32300 JPY
2000 KRW230.64600 JPY
5000 KRW576.61500 JPY
10000 KRW1,153.23000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Hàn Quốc
100 JPY867.13200 KRW
1000 JPY8,671.32000 KRW
1500 JPY13,006.98000 KRW
2000 JPY17,342.64000 KRW
3000 JPY26,013.96000 KRW
5000 JPY43,356.60000 KRW
5400 JPY46,825.12800 KRW
10000 JPY86,713.20000 KRW
15000 JPY130,069.80000 KRW
20000 JPY173,426.40000 KRW
25000 JPY216,783.00000 KRW
30000 JPY260,139.60000 KRW