1 nghìn Won Hàn Quốc sang Yên Nhật

Đổi tiền KRW sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
114 jpy

₩1,000 KRW = ¥0,1138 JPY

Mid-market exchange rate at 17:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Yên Nhật
1 KRW0.11376 JPY
5 KRW0.56879 JPY
10 KRW1.13759 JPY
20 KRW2.27518 JPY
50 KRW5.68795 JPY
100 KRW11.37590 JPY
250 KRW28.43975 JPY
500 KRW56.87950 JPY
1000 KRW113.75900 JPY
2000 KRW227.51800 JPY
5000 KRW568.79500 JPY
10000 KRW1,137.59000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Hàn Quốc
100 JPY879.05500 KRW
1000 JPY8,790.55000 KRW
1500 JPY13,185.82500 KRW
2000 JPY17,581.10000 KRW
3000 JPY26,371.65000 KRW
5000 JPY43,952.75000 KRW
5400 JPY47,468.97000 KRW
10000 JPY87,905.50000 KRW
15000 JPY131,858.25000 KRW
20000 JPY175,811.00000 KRW
25000 JPY219,763.75000 KRW
30000 JPY263,716.50000 KRW