5 Won Hàn Quốc sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền KRW sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 krw
58,73 idr

₩1,000 KRW = Rp11,75 IDR

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupiah Indonesia
1 KRW11.74610 IDR
5 KRW58.73050 IDR
10 KRW117.46100 IDR
20 KRW234.92200 IDR
50 KRW587.30500 IDR
100 KRW1,174.61000 IDR
250 KRW2,936.52500 IDR
500 KRW5,873.05000 IDR
1000 KRW11,746.10000 IDR
2000 KRW23,492.20000 IDR
5000 KRW58,730.50000 IDR
10000 KRW117,461.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Won Hàn Quốc
1 IDR0.08513 KRW
5 IDR0.42567 KRW
10 IDR0.85135 KRW
20 IDR1.70269 KRW
50 IDR4.25674 KRW
100 IDR8.51347 KRW
250 IDR21.28368 KRW
500 IDR42.56735 KRW
1000 IDR85.13470 KRW
2000 IDR170.26940 KRW
5000 IDR425.67350 KRW
10000 IDR851.34700 KRW