2.000 Rupiah Indonesia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền IDR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 idr
171 krw

Rp1,000 IDR = ₩0,08528 KRW

Mid-market exchange rate at 03:00
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Won Hàn Quốc
1 IDR0.08528 KRW
5 IDR0.42638 KRW
10 IDR0.85276 KRW
20 IDR1.70552 KRW
50 IDR4.26381 KRW
100 IDR8.52761 KRW
250 IDR21.31903 KRW
500 IDR42.63805 KRW
1000 IDR85.27610 KRW
2000 IDR170.55220 KRW
5000 IDR426.38050 KRW
10000 IDR852.76100 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupiah Indonesia
1 KRW11.72660 IDR
5 KRW58.63300 IDR
10 KRW117.26600 IDR
20 KRW234.53200 IDR
50 KRW586.33000 IDR
100 KRW1,172.66000 IDR
250 KRW2,931.65000 IDR
500 KRW5,863.30000 IDR
1000 KRW11,726.60000 IDR
2000 KRW23,453.20000 IDR
5000 KRW58,633.00000 IDR
10000 KRW117,266.00000 IDR