Đổi tiền KRW sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Won Hàn Quốc sang Lempira Honduras

5 krw
0,09 hnl

₩1,000 KRW = L0,01813 HNL

Mid-market exchange rate at 06:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lempira Honduras
1 KRW0.01813 HNL
5 KRW0.09067 HNL
10 KRW0.18135 HNL
20 KRW0.36269 HNL
50 KRW0.90673 HNL
100 KRW1.81346 HNL
250 KRW4.53365 HNL
500 KRW9.06730 HNL
1000 KRW18.13460 HNL
2000 KRW36.26920 HNL
5000 KRW90.67300 HNL
10000 KRW181.34600 HNL
20000 KRW362.69200 HNL
30000 KRW544.03800 HNL
40000 KRW725.38400 HNL
50000 KRW906.73000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Won Hàn Quốc
1 HNL55.14310 KRW
5 HNL275.71550 KRW
10 HNL551.43100 KRW
20 HNL1,102.86200 KRW
50 HNL2,757.15500 KRW
100 HNL5,514.31000 KRW
250 HNL13,785.77500 KRW
500 HNL27,571.55000 KRW
1000 HNL55,143.10000 KRW
2000 HNL110,286.20000 KRW
5000 HNL275,715.50000 KRW
10000 HNL551,431.00000 KRW