Đổi tiền HNL sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Lempira Honduras sang Won Hàn Quốc

1 hnl
55 krw

L1,000 HNL = ₩54,76 KRW

Mid-market exchange rate at 17:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Won Hàn Quốc
1 HNL54.76450 KRW
5 HNL273.82250 KRW
10 HNL547.64500 KRW
20 HNL1,095.29000 KRW
50 HNL2,738.22500 KRW
100 HNL5,476.45000 KRW
250 HNL13,691.12500 KRW
500 HNL27,382.25000 KRW
1000 HNL54,764.50000 KRW
2000 HNL109,529.00000 KRW
5000 HNL273,822.50000 KRW
10000 HNL547,645.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lempira Honduras
1 KRW0.01826 HNL
5 KRW0.09130 HNL
10 KRW0.18260 HNL
20 KRW0.36520 HNL
50 KRW0.91300 HNL
100 KRW1.82600 HNL
250 KRW4.56500 HNL
500 KRW9.13000 HNL
1000 KRW18.26000 HNL
2000 KRW36.52000 HNL
5000 KRW91.30000 HNL
10000 KRW182.60000 HNL