10 nghìn Won Hàn Quốc sang Peso Chile

Đổi tiền KRW sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
6.891 clp

₩1,000 KRW = $0,6891 CLP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Chile
1 KRW0.68911 CLP
5 KRW3.44557 CLP
10 KRW6.89114 CLP
20 KRW13.78228 CLP
50 KRW34.45570 CLP
100 KRW68.91140 CLP
250 KRW172.27850 CLP
500 KRW344.55700 CLP
1000 KRW689.11400 CLP
2000 KRW1,378.22800 CLP
5000 KRW3,445.57000 CLP
10000 KRW6,891.14000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Won Hàn Quốc
1 CLP1.45114 KRW
5 CLP7.25570 KRW
10 CLP14.51140 KRW
20 CLP29.02280 KRW
50 CLP72.55700 KRW
100 CLP145.11400 KRW
250 CLP362.78500 KRW
500 CLP725.57000 KRW
1000 CLP1,451.14000 KRW
2000 CLP2,902.28000 KRW
5000 CLP7,255.70000 KRW
10000 CLP14,511.40000 KRW