1 Won Hàn Quốc sang Taka Bangladesh

Đổi tiền KRW sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
0,09 bdt

₩1,000 KRW = Tk0,08514 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Taka Bangladesh
1 KRW0.08514 BDT
5 KRW0.42568 BDT
10 KRW0.85136 BDT
20 KRW1.70272 BDT
50 KRW4.25681 BDT
100 KRW8.51362 BDT
250 KRW21.28405 BDT
500 KRW42.56810 BDT
1000 KRW85.13620 BDT
2000 KRW170.27240 BDT
5000 KRW425.68100 BDT
10000 KRW851.36200 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Won Hàn Quốc
1 BDT11.74590 KRW
5 BDT58.72950 KRW
10 BDT117.45900 KRW
20 BDT234.91800 KRW
50 BDT587.29500 KRW
100 BDT1,174.59000 KRW
250 BDT2,936.47500 KRW
500 BDT5,872.95000 KRW
1000 BDT11,745.90000 KRW
2000 BDT23,491.80000 KRW
5000 BDT58,729.50000 KRW
10000 BDT117,459.00000 KRW