Đổi tiền BDT sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Taka Bangladesh sang Won Hàn Quốc

5 bdt
58 krw

Tk1,000 BDT = ₩11,55 KRW

Mid-market exchange rate at 06:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Won Hàn Quốc
1 BDT11.55110 KRW
5 BDT57.75550 KRW
10 BDT115.51100 KRW
20 BDT231.02200 KRW
50 BDT577.55500 KRW
100 BDT1,155.11000 KRW
250 BDT2,887.77500 KRW
500 BDT5,775.55000 KRW
1000 BDT11,551.10000 KRW
2000 BDT23,102.20000 KRW
5000 BDT57,755.50000 KRW
10000 BDT115,511.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Taka Bangladesh
1 KRW0.08657 BDT
5 KRW0.43286 BDT
10 KRW0.86572 BDT
20 KRW1.73144 BDT
50 KRW4.32861 BDT
100 KRW8.65722 BDT
250 KRW21.64305 BDT
500 KRW43.28610 BDT
1000 KRW86.57220 BDT
2000 KRW173.14440 BDT
5000 KRW432.86100 BDT
10000 KRW865.72200 BDT
20000 KRW1,731.44400 BDT
30000 KRW2,597.16600 BDT
40000 KRW3,462.88800 BDT
50000 KRW4,328.61000 BDT