100 Won Hàn Quốc sang Lek Albania

Đổi tiền KRW sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 krw
6,78 all

₩1,000 KRW = Lek0,06780 ALL

Mid-market exchange rate at 16:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lek Albania
1 KRW0.06780 ALL
5 KRW0.33900 ALL
10 KRW0.67801 ALL
20 KRW1.35601 ALL
50 KRW3.39004 ALL
100 KRW6.78007 ALL
250 KRW16.95018 ALL
500 KRW33.90035 ALL
1000 KRW67.80070 ALL
2000 KRW135.60140 ALL
5000 KRW339.00350 ALL
10000 KRW678.00700 ALL
20000 KRW1,356.01400 ALL
30000 KRW2,034.02100 ALL
40000 KRW2,712.02800 ALL
50000 KRW3,390.03500 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Won Hàn Quốc
1 ALL14.74910 KRW
5 ALL73.74550 KRW
10 ALL147.49100 KRW
20 ALL294.98200 KRW
50 ALL737.45500 KRW
100 ALL1,474.91000 KRW
250 ALL3,687.27500 KRW
500 ALL7,374.55000 KRW
1000 ALL14,749.10000 KRW
2000 ALL29,498.20000 KRW
5000 ALL73,745.50000 KRW
10000 ALL147,491.00000 KRW