10 nghìn currency-names.KPW sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền KPW sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kpw
11,11 usd

₩1,000 KPW = $0,001111 USD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đô-la Mỹ
1 KPW0.00111 USD
5 KPW0.00556 USD
10 KPW0.01111 USD
20 KPW0.02222 USD
50 KPW0.05556 USD
100 KPW0.11111 USD
250 KPW0.27778 USD
500 KPW0.55556 USD
1000 KPW1.11112 USD
2000 KPW2.22224 USD
5000 KPW5.55560 USD
10000 KPW11.11120 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Won Bắc Triều Tiên
1 USD899.99600 KPW
5 USD4,499.98000 KPW
10 USD8,999.96000 KPW
20 USD17,999.92000 KPW
50 USD44,999.80000 KPW
100 USD89,999.60000 KPW
250 USD224,999.00000 KPW
500 USD449,998.00000 KPW
1000 USD899,996.00000 KPW
2000 USD1,799,992.00000 KPW
5000 USD4,499,980.00000 KPW
10000 USD8,999,960.00000 KPW